निन्ह थुआन्
निन्ह थुआन् दक्षिणमध्यतटप्रदेशस्य दक्षिणतमभागे वियतनामदेशस्य मध्यभागे स्थितः तटीयप्रान्तः अस्ति ।
- ↑ फलकम्:Cite act – the data in the report are in hectares, rounded to integers
- ↑ GSO
- ↑ "Tình hình kinh tế, xã hội Ninh Thuận năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận. Unknown parameter
|access-date=
ignored (help)
Ninh Thuận province Tỉnh Ninh Thuận (Vietnamese) | ||
---|---|---|
फलकम्:Photomontage In clockwise direction: Po Klong Garai Temple • Salt evaporation pond in Phan Rang • Hòa Lai Temple • Po Rome Temple • Vĩnh Hy Bay • View of Sông Pha Pass • Ba Tháp Temple • Đầm Nại Beach • Ninh Phước Cathedral • 16 April Park Monument • View of Phước Bình Pass • View of Ngoạn Mục Pass • Cà Ná Beach • Ninh Chữ Beach • Field in Vĩnh Hải • Dinh River | ||
| ||
Nickname(s): Serenity/Peace | ||
Location of Ninh Thuận within Vietnam | ||
फलकम्:Infobox mapframe | ||
Coordinates: ११°४५′ उत्तरदिक् १०८°५०′ पूर्वदिक् / 11.750°उत्तरदिक् 108.833°पूर्वदिक्निर्देशाङ्कः : ११°४५′ उत्तरदिक् १०८°५०′ पूर्वदिक् / 11.750°उत्तरदिक् 108.833°पूर्वदिक् | ||
Country | फलकम्:VNM | |
Region | South Central Coast | |
Former name | Phan Rang (province) | |
Establishment of Phan Rang Province | 1901 | |
Re-establish Ninh Thuận province from Thuận Hải province | 1992 | |
Capital | Phan Rang–Tháp Chàm | |
Government | ||
• People's Council Chair | Phạm Vàn Hậu | |
• People's Committee Chair | Trần Quốc Nam | |
Area | ||
• Total | ३,३५५.७० km२ | |
Population (2022)[२] | ||
• Total | ७९८,७०० | |
• Density | २४०/km२ | |
Demographics | ||
• Ethnicities | Vietnamese, Chăm, Ra Glai, Cơ Ho, Hoa | |
GDP[३] | ||
• Province |
VND 24.288 trillion US$ 1.055 billion | |
Time zone | UTC+7 (ICT) | |
Calling code | +84259 | |
ISO 3166 code | VN-36 | |
HDI (2022) | 0.683 | |
Website | www.ninhthuan.gov.vn |